Cho thuê xe cưới hỏi uy tín tại TP.HCM

Cho thuê xe cưới hỏi uy tín tại TP.HCM

0 Lượt xem
Mục lục

    Ngày cưới là sự kiện trọng đại trong cuộc đời mỗi người, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng, tỉ mỉ đến từng chi tiết. Trong đó, phương tiện đưa đón cô dâu chú rể và gia đình hai bên đóng vai trò vô cùng quan trọng. Dịch vụ cho thuê xe cưới hỏi của DU LỊCH HOÀNG KHÁNH tại TP.HCM chính là giải pháp hoàn hảo, giúp bạn có một ngày vui trọn vẹn, ý nghĩa và đầy ấn tượng.

    Hoàng Khánh Car

    1️⃣ Vì sao nên chọn dịch vụ cho thuê xe cưới hỏi?

    Xe cưới không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn là biểu tượng của sự sang trọng và đẳng cấp trong ngày trọng đại. Một dịch vụ cho thuê xe cưới hỏi chất lượng sẽ mang đến nhiều lợi ích:

    🚗 Sự tiện nghi và an toàn: Đảm bảo hành trình của cô dâu chú rể luôn êm ái và thoải mái

    💍 Thể hiện sự chuyên nghiệp: Xe cưới được trang trí đẹp mắt, phù hợp với phong cách và yêu cầu của từng cặp đôi.

    💒 Tối ưu hóa chi phí: Thuê xe cưới tiết kiệm hơn so với việc mua xe mới.

    🌟 Tạo ấn tượng tốt đẹp: Một chiếc xe cưới đẹp sẽ khiến ngày trọng đại thêm phần hoàn hảo.

    Dịch vụ cho thuê xe cưới hỏi tại DU LỊCH HOÀNG KHÁNH

    DU LỊCH HOÀNG KHÁNH là đơn vị chuyên cung cấp dịch vụ cho thuê xe cưới hỏi chuyên nghiệp tại TP.HCM. Chúng tôi cam kết mang đến những trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng với các đặc điểm nổi bật:

    - Đội xe đa dạng, sang trọng: Các loại xe từ limousine cao cấp, xe 16 chỗ, 29 chỗ đến xe 39 chỗ và 45 chỗ, đáp ứng mọi nhu cầu từ gia đình nhỏ đến đại gia đình.

    - Dịch vụ tận tâm, chuyên nghiệp: Xe được trang trí đẹp mắt, tài xế lịch sự, nhiệt tình và thông thạo đường sá, đảm bảo hành trình diễn ra suôn sẻ.

    - Linh hoạt theo yêu cầu: Khách hàng có thể yêu cầu lịch trình, loại xe và phong cách trang trí phù hợp với sở thích và ngân sách.

    Hoàng Khánh Car

    Các dòng xe cưới hỏi nổi bật tại DU LỊCH HOÀNG KHÁNH

    Xe Limousine cao cấp

    Thiết kế sang trọng, nội thất hiện đại.
    Phù hợp cho cặp đôi yêu thích sự đẳng cấp và tinh tế.

    Xe 16 chỗ

    Lựa chọn lý tưởng để đưa đón gia đình hai bên.
    Không gian rộng rãi, ghế ngồi êm ái.

    Xe 29 chỗ

    Phù hợp cho các đoàn khách lớn hoặc họ hàng từ xa.
    Được trang bị điều hòa, âm thanh hiện đại.

    Xe 39 chỗ và 45 chỗ

    Dành cho các đoàn khách đông người.
    Mang đến sự thoải mái và tiện nghi tối đa.

    Quy trình thuê xe cưới hỏi tại DU LỊCH HOÀNG KHÁNH

    Chúng tôi mang đến quy trình đơn giản, nhanh chóng, giúp khách hàng dễ dàng sở hữu dịch vụ tốt nhất:

    1️⃣ Liên hệ tư vấn: Gọi ngay 0909.929.969 hoặc 0906.929.969 (Mr. Dũng) để được nhân viên hỗ trợ.

    2️⃣ Lựa chọn xe: Chọn loại xe, phong cách trang trí và lịch trình phù hợp.

    3️⃣ Báo giá và ký hợp đồng: Đảm bảo rõ ràng, minh bạch, không phụ phí phát sinh.

    4️⃣ Cung cấp dịch vụ: Xe được đưa đón đúng giờ, tài xế chuyên nghiệp, phục vụ chu đáo.

    5️⃣ Đánh giá dịch vụ: Khách hàng chia sẻ cảm nhận sau khi sử dụng dịch vụ để chúng tôi cải thiện và nâng cao chất lượng.

    Giá thuê xe cưới hỏi tại TP.HCM

    Giá dưới đây là giá tham khảo. Bạn cần giá chính xác liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn kỹ rõ hơn: Liên hệ hotline: 0906 929 969 để đặt xe

    Địa Điểm Thời Gian KM Xe 16 chỗ Xe 29 chỗ Xe 45 chỗ
    Hồ Chí Minh Thời Gian KM Xe 16 chỗ Xe 29 chỗ Xe 45 chỗ
    Sân bay 4h 20 800.000 1.000.000 1.500.000
    City tour 4h 50 1.000.000 1.500.000 2.000.000
    City tour 8h 100 1.200.000 2.000.000 2.500.000
    Củ Chi 1 ngày 80 1.400.000 2.000.000 2.500.000
    Cần Giờ 1 ngày 110 1.400.000 2.500.000 3.500.000
    Cần Giờ 2 ngày 1 đêm 110 3.000.000 3.500.000 5.500.000
    Bình Dương Thời Gian KM Xe 16 chỗ Xe 29 chỗ Xe 45 chỗ
    Dĩ An 1 ngày 50 1.400.000 2.000.000 2.500.000
    KDL Thuỷ Châu 1 ngày 50 1.400.000 2.000.000 2.500.000
    Thủ Dầu Một 1 ngày 80 1.500.000 2.200.000 3.000.000
    Đại Nam 1 ngày 80 1.500.000 2.200.000 3.000.000
    Tân Uyên 1 ngày 100 1.500.000 2.500.000 3.200.000
    Bến Cát 1 ngày 100 1.500.000 2.500.000 3.200.000
    Phú Giáo 1 ngày 130 1.700.000 2.800.000 3.500.000
    Bàu Bàng 1 ngày 140 1.700.000 2.800.000 3.500.000
    Dầu Tiếng 1 ngày 170 1.900.000 3.000.000 3.800.000
    Bình Phước 1 ngày KM Xe 16 chỗ Xe 29 chỗ Xe 45 chỗ
    Chơn Thành 1 ngày 180 1.900.000 3.000.000 3.800.000
    Đồng Xoài 1 ngày 210 2.000.000 3.200.000 4.000.000
    Bình Long 1 ngày 240 2.200.000 3.500.000 4.300.000
    Lộc Ninh 1 ngày 260 2.300.000 3.700.000 4.500.000
    Bù Đăng 1 ngày 300 2.500.000 4.000.000 5.000.000
    Phước Long 1 ngày 300 2.500.000 4.000.000 5.000.000
    Bù Đốp 1 ngày 360 2.800.000 4.500.000 5.500.000
    Bù Gia Mập 1 ngày 400 3.500.000 5.000.000 6.000.000
    Tây Ninh Thời Gian KM Xe 16 chỗ Xe 29 chỗ Xe 45 chỗ
    Trảng Bàng 1 ngày 100 1.500.000 2.500.000 3.200.000
    Cửa khẩu Mộc Bài 1 ngày 150 1.700.000 2.800.000 3.500.000
    Gò Dầu 1 ngày 130 1.700.000 2.800.000 3.500.000
    Thành phố Tây Ninh 1 ngày 200 1.800.000 3.000.000 4.000.000
    Toà thánh Tây Ninh 1 ngày 200 1.800.000 3.000.000 4.000.000
    Long Hoa 1 ngày 200 1.800.000 3.000.000 4.000.000
    Dương Minh Châu 1 ngày 200 1.800.000 3.000.000 4.000.000
    Núi Bà Đen 1 ngày 200 1.800.000 3.000.000 4.000.000
    Tân Châu 1 ngày 250 2.100.000 3.500.000 4.500.000
    Tân Biên 1 ngày 260 2.100.000 3.500.000 4.500.000
    Đồng Nai Thời Gian KM Xe 16 chỗ Xe 29 chỗ Xe 45 chỗ
    Biên Hòa 1 ngày 60 1.400.000 2.000.000 2.500.000
    Nhơn Trạch 1 ngày 100 1.500.000 2.500.000 3.200.000
    Làng Tre Việt 1 ngày 70 1.300.000 2.000.000 3.000.000
    Long Thành 1 ngày 80 1.300.000 2.000.000 3.000.000
    Trảng Bom 1 ngày 100 1.500.000 2.500.000 3.200.000
    Trị An 1 ngày 140 1.600.000 2.700.000 3.500.000
    Long Khánh 1 ngày 150 1.600.000 2.700.000 3.500.000
    Thống Nhất 1 ngày 150 1.600.000 2.700.000 3.500.000
    Cẩm Mỹ 1 ngày 130 1.500.000 2.500.000 3.200.000
    Núi Chúa Chan 1 ngày 180 1.800.000 3.000.000 4.000.000
    Xuân Lộc 1 ngày 200 1.800.000 3.000.000 4.000.000
    Định Quán 1 ngày 200 1.800.000 3.000.000 4.000.000
    Tân Phú 1 ngày 300 2.500.000 4.000.000 5.000.000
    Thác Giang Điền 1 ngày 80 1.300.000 2.000.000 3.000.000
    Nam Cát Tiên 1 ngày 300 2.500.000 4.000.000 5.000.000
    Vũng Tàu Thời Gian KM Xe 16 chỗ Xe 29 chỗ Xe 45 chỗ
    Phú Mỹ 1 ngày 110 1.500.000 2.500.000 3.200.000
    Tân Thành 1 ngày 120 1.500.000 2.500.000 3.200.000
    Bà Rịa 1 ngày 150 1.600.000 2.700.000 3.500.000
    Châu Đức 1 ngày 140 1.600.000 2.700.000 3.500.000
    Long Hải 1 ngày 180 1.800.000 3.000.000 4.000.000
    Long Hải 2 ngày 1 đêm 180 2.700.000 4.000.000 6.000.000
    Vũng Tàu 1 ngày 200 1.800.000 3.000.000 4.000.000
    Vũng Tàu 2 ngày 1 đêm 200 2.700.000 4.000.000 6.000.000
    Hồ Tràm 1 ngày 220 1.800.000 3.000.000 4.000.000
    Hồ Tràm 2 ngày 1 đêm 220 2.700.000 4.000.000 6.000.000
    Hồ Cốc 1 ngày 220 1.800.000 3.000.000 4.000.000
    Hồ Cốc 2 ngày 1 đêm 220 2.700.000 4.000.000 6.000.000
    Hodata 2 ngày 1 đêm 260 3.000.000 4.300.000 6.500.000
    Bình Châu 1 ngày 230 1.800.000 3.000.000 4.000.000
    Xuyên Mộc 1 ngày 200 1.800.000 3.000.000 4.000.000
    Long An Thời Gian KM Xe 16 chỗ Xe 29 chỗ Xe 45 chỗ
    Bến Lức 1 ngày 70 1.300.000 2.000.000 3.000.000
    Đức Hòa 1 ngày 70 1.300.000 2.000.000 3.000.000
    Tân An 1 ngày 110 1.500.000 2.500.000 3.200.000
    Đức Huệ 1 ngày 120 1.500.000 2.500.000 3.200.000
    Tân Thạnh 1 ngày 200 1.800.000 3.000.000 4.000.000
    Mộc Hóa 1 ngày 240 2.100.000 3.500.000 4.500.000
    Vĩnh Hưng 1 ngày 270 2.300.000 3.700.000 4.800.000
    Tân Hưng 1 ngày 300 2.500.000 4.000.000 5.000.000
    Thạnh Hoá 1 ngày 200 1.800.000 3.000.000 4.000.000
    Cần Đước 1 ngày 70 1.300.000 2.000.000 3.000.000
    Cần Giuộc 1 ngày 50 1.200.000 2.000.000 2.500.000
    Châu Thành 1 ngày 140 1.600.000 2.700.000 3.500.000
    Tân Trụ 1 ngày 110 1.500.000 2.500.000 3.200.000
    Thủ Thừa 1 ngày 100 1.500.000 2.500.000 3.200.000
    Đồng Tháp Thời Gian KM Xe 16 chỗ Xe 29 chỗ Xe 45 chỗ
    Cao Lãnh 1 ngày 300 2.200.000 3.500.000 5.000.000
    Sa Đéc 1 ngày 300 2.200.000 3.500.000 5.000.000
    Hồng Ngự 1 ngày 360 2.500.000 4.000.000 5.500.000
    Thanh Bình 1 ngày 320 2.200.000 3.500.000 5.000.000
    Tân Hồng 1 ngày 360 2.500.000 4.000.000 5.500.000
    Lai Vung 1 ngày 320 2.200.000 3.500.000 5.000.000
    Tháp Mười 1 ngày 240 2.000.000 3.200.000 4.500.000
    Tam Nông 1 ngày 350 2.500.000 4.000.000 5.500.000
    Lấp Vò 1 ngày 320 2.200.000 3.500.000 5.000.000
    Tiền Giang Thời Gian KM Xe 16 chỗ Xe 29 chỗ Xe 45 chỗ
    Gò Công 1 ngày 110 1.500.000 2.500.000 3.200.000
    Mỹ Tho 1 ngày 150 1.600.000 2.700.000 3.300.000
    Châu Thành 1 ngày 160 1.600.000 2.700.000 3.300.000
    Chợ Gạo 1 ngày 160 1.600.000 2.700.000 3.300.000
    Cai Lậy 1 ngày 180 1.800.000 3.000.000 4.000.000
    Cái Bè 1 ngày 220 2.000.000 3.300.000 4.500.000
    Mỹ Thuận 1 ngày 260 2.200.000 3.500.000 4.500.000
    Tân Phước 1 ngày 140 1.600.000 2.700.000 3.200.000
    Bến Tre Thời Gian KM Xe 16 chỗ Xe 29 chỗ Xe 45 chỗ
    KDL Lan Vương 1 ngày 160 1.800.000 3.000.000 4.000.000
    hành phố Bến Tre 1 ngày 180 1.800.000 3.000.000 4.000.000
    Giồng Trôm 1 ngày 210 1.900.000 3.200.000 4.300.000
    Mỏ Cày Nam 1 ngày 250 2.100.000 3.500.000 4.500.000
    Mỏ Cày Bắc 1 ngày 220 1.900.000 3.200.000 4.300.000
    Bình Đại 1 ngày 250 2.100.000 3.500.000 4.500.000
    Ba Tri 1 ngày 250 2.100.000 3.500.000 4.500.000
    Thạnh Phú 1 ngày 280 2.200.000 3.800.000 5.000.000
    An Giang Thời Gian KM Xe 16 chỗ Xe 29 chỗ Xe 45 chỗ
    Long Xuyên 1 ngày 380 2.600.000 4.500.000 5.500.000
    Chợ Mới 1 ngày 380 2.800.000 4.500.000 5.500.000
    Tân Châu 1 ngày 420 3.200.000 5.000.000 6.000.000
    Tri Tôn 1 ngày 500 3.500.000 5.500.000 7.000.000
    Châu Đốc 2 ngày 1 đêm 500 5.000.000 7.000.000 10.000.000
    Châu Đốc - Cần Thơ 3 ngày 2 đêm 750 6.000.000 8.000.000 11.000.000
    Châu Đốc 1 ngày 1 đêm 450 3.500.000 5.500.000 8.500.000
    Cần Thơ Thời Gian KM Xe 16 chỗ Xe 29 chỗ Xe 45 chỗ
    Khu du lịch Mỹ Khánh 1 ngày 350 2.500.000 3.800.000 5.500.000
    Cần Thơ 1 ngày 350 2.500.000 3.800.000 5.500.000
    Cần Thơ 2 ngày 1 đêm 350 3.500.000 5.000.000 7.000.000
    Ô Môn 1 ngày 380 2.800.000 4.000.000 6.000.000
    Thốt Nốt 1 ngày 380 2.800.000 4.000.000 6.000.000
    Vĩnh Thạnh 1 ngày 380 2.800.000 4.000.000 6.000.000
    Cờ Đỏ 1 ngày 400 3.000.000 4.500.000 6.500.000
    Phong Điền 1 ngày 360 2.500.000 3.800.000 5.500.000
    Thới Lai 1 ngày 400 3.000.000 4.500.000 6.500.000
    Vĩnh Long Thời Gian KM Xe 16 chỗ Xe 29 chỗ Xe 45 chỗ
    Thành phố Vĩnh Long 1 ngày 270 2.000.000 3.200.000 4.500.000
    Tam Bình 1 ngày 300 2.300.000 3.500.000 5.000.000
    Mang Thít 1 ngày 300 2.300.000 3.500.000 5.000.000
    Vũng Liêm 1 ngày 300 2.300.000 3.500.000 5.000.000
    Trà Ôn 1 ngày 340 2.500.000 4.000.000 5.500.000
    Bình Minh 1 ngày 320 2.300.000 3.500.000 5.000.000
    Bình Tân 1 ngày 300 2.300.000 3.500.000 5.000.000
    Trà Vinh Thời Gian KM Xe 16 chỗ Xe 29 chỗ Xe 45 chỗ
    Thành phố Trà Vinh 1 ngày 260 2.300.000 3.500.000 4.800.000
    Tiểu Cần 1 ngày 300 2.500.000 3.800.000 5.300.000
    Trà Cú 1 ngày 340 2.700.000 4.000.000 5.500.000
    Duyên Hải 1 ngày 380 2.900.000 4.500.000 6.000.000
    Càng Long 1 ngày 260 2.300.000 3.500.000 4.800.000
    Cầu Kè 1 ngày 300 2.500.000 3.800.000 5.300.000
    Kiên Giang Thời Gian KM Xe 16 chỗ Xe 29 chỗ Xe 45 chỗ
    Rạch Giá 1 ngày 500 3.300.000 5.500.000 7.000.000
    Rạch Giá 2 ngày 1 đêm 500 4.700.000 7.000.000 9.000.000
    Hà Tiên 1 ngày 650 4.000.000 6.500.000 8.000.000
    Hà Tiên 2 ngày 1 đêm 650 5.000.000 7.500.000 10.000.000
    Hà Tiên 3 ngày 2 đêm 650 6.000.000 8.500.000 12.000.000
    Giồng Riềng 1 ngày 500 3.300.000 5.500.000 7.000.000
    Vĩnh Thuận 1 ngày 600 3.700.000 6.000.000 7.500.000
    U Minh Thượng 1 ngày 600 3.700.000 6.000.000 7.500.000
    Rạch Sỏi 1 ngày 500 3.300.000 5.500.000 7.000.000
    Kiên Lương 1 ngày 600 3.700.000 6.000.000 7.500.000
    Hậu Giang Thời Gian KM Xe 16 chỗ Xe 29 chỗ Xe 45 chỗ
    Vị Thanh 1 ngày 450 3.100.000 5.200.000 6.700.000
    Long Mỹ 1 ngày 480 3.400.000 5.500.000 7.000.000
    Ngã Bảy Phụng Hiệp 1 ngày 400 3.000.000 4.500.000 6.500.000
    Vị Thuỷ 1 ngày 400 3.000.000 4.500.000 6.500.000
    Sóc Trăng Thời Gian KM Xe 16 chỗ Xe 29 chỗ Xe 45 chỗ
    Thành phố Sóc Trăng 1 ngày 450 3.100.000 5.200.000 6.700.000
    Trần Đề 1 ngày 500 3.300.000 5.500.000 7.000.000
    Kế Sách 1 ngày 400 3.000.000 4.500.000 6.500.000
    Ngã Năm 1 ngày 500 3.300.000 5.500.000 7.000.000
    Mỹ Xuyên 1 ngày 500 3.300.000 5.500.000 7.000.000
    Thạnh Trị 1 ngày 500 3.300.000 5.500.000 7.000.000
    Bạc Liêu Thời Gian KM Xe 16 chỗ Xe 29 chỗ Xe 45 chỗ
    Thành phố Bạc Liêu 1 ngày 500 3.300.000 5.500.000 7.000.000
    Mẹ Nam Hải 2 ngày 1 đêm 500 4.700.000 6.500.000 9.000.000
    Cha Diệp 2 ngày 1 đêm 600 5.000.000 7.000.000 11.000.000
    Giá Rai 1 ngày 600 3.700.000 6.000.000 7.500.000
    Cà Mau Thời Gian KM Xe 16 chỗ Xe 29 chỗ Xe 45 chỗ
    Thành phố Cà Mau 1 ngày 1 đêm 650 4.000.000 6.500.000 8.500.000
    Khánh Hoà Thời Gian KM Xe 16 chỗ Xe 29 chỗ Xe 45 chỗ
    Cam Ranh 2 ngày 2 đêm 800 6.000.000 8.000.000 12.000.000
    Cam Ranh 3 ngày 2 đêm 850 7.000.000 9.000.000 13.000.000
    Nha Trang 3 ngày 3 đêm 1100 7.000.000 9.5000.000 13.000.000
    Nha Trang 4 ngày 3 đêm 1200 7.500.000 10.000.000 13.500.000
    Nha Trang - Đà Lạt 4 ngày 3 đêm 1200 8.000.000 11.000.000 15.000.000
    Nha Trang - Đà Lạt 5 ngày 4 đêm 1300 9.000.000 12.000.000 16.000.000
    Ninh Thuận Thời Gian KM Xe 16 chỗ Xe 29 chỗ Xe 45 chỗ
    Ninh Chữ - Vĩnh Hy 2 ngày 2 đêm 800 5.500.000 7.500.000 11.000.000
    Ninh Chữ - Vĩnh Hy 3 ngày 2 đêm 850 6.000.000 8.000.000 12.000.000
    Bác Ái 1 ngày 750 5.000.000 6.500.000 9.000.000
    Bình Thuận Thời Gian KM Xe 16 chỗ Xe 29 chỗ Xe 45 chỗ
    Hàm Tân 1 ngày 270 2.300.000 3.500.000 4.800.000
    Lagi 1 ngày 320 2.500.000 3.700.000 5.000.000
    Coco Beach 2 ngày 1 đêm 300 3.500.000 5.500.000 7.500.000
    Thầy Thím Cổ Thạch 2 ngày 1 đêm 550 5.500.000 7.000.000 10.000.000
    Tánh Linh 1 ngày 300 2.300.000 3.500.000 4.500.000
    Phan Thiết 1 ngày 400 2.700.000 4.500.000 7.000.000
    Mũi Né 2 ngày 1 đêm 480 3.600.000 5.500.000 7.500.000
    Mũi Né 3 ngày 2 đêm 580 4.500.000 6.500.000 8.500.000
    Đức Linh 1 ngày 250 2.300.000 3.500.000 5.000.000
    Tuy Phong 1 ngày 550 3.500.000 6.000.000 7.500.000
    Lâm Đồng Thời Gian KM Xe 16 chỗ Xe 29 chỗ Xe 45 chỗ
    Đà Lạt 2 ngày 2 đêm 750 6.000.000 7.500.000 10.000.000
    Đà Lạt 3 ngày 1 đêm 800 6.500.000 9.500.000 12.500.000
    Bảo Lộc 1 ngày 400 3.00.000 4.800.000 7.000.000
    Madagui 1 ngày 280 2.400.000 4.000.000 5.500.00
    Madagui 2 ngày 1 đêm 300 3.500.000 5.500.000 7.000.000
    Đức Trọng 1 ngày 500 4.700.000 6.500.000 8.500.000
    Gia Lai Thời Gian KM Xe 16 chỗ Xe 29 chỗ Xe 45 chỗ
    Pleiku 2 ngày 2 đêm 1000 8.000.000 11.000.000 15.000.000
    An Khê 2 ngày 2 đêm 1100 8.500.000 12.000.000 16.000.000
    Kon Tum Thời Gian KM Xe 16 chỗ Xe 29 chỗ Xe 45 chỗ
    Thành phố Kon Tum 2 ngày 2 đêm 1200 9.500.000 13.000.000 21.000.000
    Đắk Lắk Thời Gian KM Xe 16 chỗ Xe 29 chỗ Xe 45 chỗ
    Buôn Mê Thuột 3 ngày 2 đêm 900 7.000.000 9.000.000 13.000.000
    Buôn Mê Thuột 4 ngày 3 đêm 1000 7.500.000 10.000.000 14.000.000
    Đắk Nông Thời Gian KM Xe 16 chỗ Xe 29 chỗ Xe 45 chỗ
    Gia Nghĩa 1 ngày 450 3.500.000 5.500.000 7.000.000
    Đắk Mil 2 ngày 1 đêm 600 5.000.000 7.000.000 10.000.000
    Phú Yên Thời Gian KM Xe 16 chỗ Xe 29 chỗ Xe 45 chỗ
    Tuy Hoà 3 ngày 3 đêm 1100 10.000.000 13.000.000 17.000.000
    Bình Định Thời Gian KM Xe 16 chỗ Xe 29 chỗ Xe 45 chỗ
    Quy Nhơn 3 ngày 3 đêm 1300 14.000.000 17.000.000 22.000.000
    Quảng Ngãi Thời Gian KM Xe 16 chỗ Xe 29 chỗ Xe 45 chỗ
    Thành phố Quảng Ngãi 3 ngày 3 đêm 1600 15.000.000 18.000.000 24.000.000
    Đà Nẵng Thời Gian KM Xe 16 chỗ Xe 29 chỗ Xe 45 chỗ
    Thành phố Đà Nẵng 4 ngày 4 đêm 2000 16.000.000 19.000.000 28.000.000
    Huế Thời Gian KM Xe 16 chỗ Xe 29 chỗ Xe 45 chỗ
    Thành phố Huế 4 ngày 4 đêm 2100 17.000.000 20.000.000 33.000.000

    Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy thuộc vào thời gian thuê, khoảng cách và các yêu cầu khác của khách hàng. Để nhận báo giá chính xác và chi tiết nhất, Vui lòng liên hệ trực tiếp qua hotline 0909.929.969 - 0906.929.969

    6️⃣ Lưu ý khi thuê xe cưới hỏi

    📅 Đặt xe sớm: Đặc biệt vào mùa cưới, việc đặt xe trước sẽ đảm bảo bạn có được chiếc xe ưng ý.

    🎀 Thống nhất kiểu trang trí: Thông báo trước yêu cầu về hoa, ruy băng hoặc phong cách trang trí xe.

    🕒 Lên lịch trình chi tiết: Cung cấp thông tin về giờ giấc, điểm đón để tài xế sắp xếp hợp lý.

    🛡️ Kiểm tra hợp đồng: Đọc kỹ các điều khoản, đặc biệt về giá và cam kết dịch vụ.

    7️⃣ Tại sao nên chọn DU LỊCH HOÀNG KHÁNH?

    ✔️ Uy tín lâu năm: Với nhiều năm kinh nghiệm, DU LỊCH HOÀNG KHÁNH là đối tác tin cậy của hàng trăm cặp đôi tại TP.HCM.

    ✔️ Đội ngũ xe chất lượng cao: Đội xe luôn được bảo dưỡng định kỳ, đảm bảo an toàn và vận hành êm ái.

    ✔️ Dịch vụ khách hàng xuất sắc: Đội ngũ nhân viên tận tâm, hỗ trợ khách hàng 24/7.

    ✔️ Chi phí hợp lý: Cam kết giá thuê cạnh tranh nhất thị trường.

    Hoàng Khánh Car

    8️⃣ Khách hàng nói gì về dịch vụ của chúng tôi?

    🌟 Nguyễn Hữu Tài: "Xe cưới của DU LỊCH HOÀNG KHÁNH rất đẹp, dịch vụ chu đáo, tài xế rất đúng giờ. Rất hài lòng!"

    🌟 Trần Thanh Hương: "Gia đình mình thuê xe 16 chỗ để đưa đón họ hàng, mọi thứ đều diễn ra thuận lợi. Cảm ơn các bạn!"

    9️⃣ Liên hệ ngay để đặt xe cưới hỏi tại TP.HCM

    🏢 DU LỊCH HOÀNG KHÁNH

    📍 Địa chỉ: 36/7/68 Bùi Tư Toàn, P. An Lạc, Q. Bình Tân, TP.HCM
    📩 Email: tridung929969@gmail.com
    ☎️ Hotline: 0909.929.969 - 0906.929.969 (Mr. Dũng)
    🌐 Website: https://hoangkhanhcar.com

    Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn, mang đến một ngày cưới hỏi trọn vẹn và đáng nhớ nhất!